プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
court fee ordinance
lệ phí toà án
最終更新: 2022-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
my court, my ball.
sân của tôi, bóng của tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
court's adjourned.
phiêm tòa tạm hoãn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
civil court execution
cục thi hành án dân sự
最終更新: 2018-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
court death ah you!
muốn chết hả mày?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- remember court reynolds?
Ông nhớ court reynolds không? con trai garret reynolds ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: