プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
defence!
phòng thủ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
defence up
Đội phòng thủ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
defence and security course
môn học quốc phòng an ninh
最終更新: 2023-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
defence will cross-examine.
bên bị lên đối chất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
their defence grid was smashed.
hệ thống phòng vệ đã bị đập tan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
defence minister mishkin... gentlemen.
thưa bộ trưởng quốc phòng misnkin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dra defence research agency (uk)
cục nghiên cứu bộ quốc phòng (anh)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
ok, ok, self-defence, i guess.
Được rồi, được rồi, tự vệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: