検索ワード: defence (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

defence!

ベトナム語

phòng thủ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

defence up

ベトナム語

Đội phòng thủ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

air-defence

ベトナム語

vũ khí phòng không

最終更新: 2013-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

self-defence.

ベトナム語

tự vệ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

military defence

ベトナム語

quân đội

最終更新: 2012-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

closein air defence

ベトナム語

phòng không tầm cực gần.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

remember your defence.

ベトナム語

nhớ thế phòng thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the defence... rests.

ベトナム語

việc biện hộ... xin được chấm dứt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it was self-defence.

ベトナム語

Đó chỉ là tự vệ, cảnh sát trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- yes, defence minister.

ベトナム語

có, thưa bộ trưởng,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

adr air defence region

ベトナム語

khu phòng không (anh).

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

defence network computers.

ベトナム語

Đó là những chiếc máy tính thuộc mạng lưới phòng vệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

defence...defence...defence

ベトナム語

quốc phòng ... phòng thủ quốc phòng ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it was only self-defence.

ベトナム語

tôi tự vệ thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

defence and security course

ベトナム語

môn học quốc phòng an ninh

最終更新: 2023-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

defence will cross-examine.

ベトナム語

bên bị lên đối chất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

their defence grid was smashed.

ベトナム語

hệ thống phòng vệ đã bị đập tan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

defence minister mishkin... gentlemen.

ベトナム語

thưa bộ trưởng quốc phòng misnkin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dra defence research agency (uk)

ベトナム語

cục nghiên cứu bộ quốc phòng (anh)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ok, ok, self-defence, i guess.

ベトナム語

Được rồi, được rồi, tự vệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,656,161 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK