プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
denied.
bị từ chối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denied?
từ chối?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- denied?
- không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bail denied.
bảo lãnh không được chấp nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
permission denied
việc xin phép bị từ chối
最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:
access denied.
dữ liệu bị từ chối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
permission denied!
- xin phép bị phủ nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- access denied.
- truy nhập bị từ chối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "connection denied."
không kết nối được. tôi hiểu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
view denied users
danh sách người sử dụng không được xem
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nero denied her care.
nero từ chối chữa cho bà ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it is denied him!
không gặp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- this was denied by...
- của anh đây, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ was not denied me ♪
♪ was not denied me ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
access denied to path
á» Äây bạn có thá» Äặt phần má» rá»ng của táºp tin ảnh raw cần hiá»n thá» trong táºp ảnh (nhÆ° crw cho máy ảnh canon hay nef cho máy ảnh nikon).
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
he denied all knowledge.
thì chối hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thrice he denied him!
3 lần thánh pie chối chúa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
access denied to %1.
truy cập vào% 1 bị từ chối
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
a thing denied crassus.
và đó là thứ mà crassus không có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- request has been denied, sir.
- yêu cầu đã bị từ chối, thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: