検索ワード: deported (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

deported?

ベトナム語

trục xuất ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

deported... you scared?

ベトナム語

trục xuất....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all foreigners are deported.

ベトナム語

Ông ko thể làm thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you are being deported.

ベトナム語

- việc này, có ... - cô đang bị trục xuất .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-saleem was deported yesterday.

ベトナム語

-saleem bị sa thải hôm qua rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want to be deported

ベトナム語

tôi ko muốn bị trục xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm about to be deported.

ベトナム語

em sắp bị trục xuất rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

actually, they're being deported.

ベトナム語

actually, they're being deported.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are being deported from russia.

ベトナム語

chúng em bị trục xuất khỏi nga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

however,hewasaccusedofespionage and was deported in 1967.

ベトナム語

tuy nhiên ông ta lại bị kết tội là gián điệp hai mang bị trục xuất năm 1967 cũng là 1 nhà vật lý học

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she'll be deported to another country.

ベトナム語

Ả sẽ bị trục xuất sang nước khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when your father found out he had him deported.

ベトナム語

ông ấy đã làm cho hắn bị trục xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with an expired visa who was about to be deported.

ベトナム語

tôi nói về việc bị trục xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and now, apparently, i might end up getting deported.

ベトナム語

và giờ, rõ ràng, có thể em sẽ bị trục xuất!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so? - so if i get caught, i get deported.

ベトナム語

nếu tôi bị bắt, tôi sẽ bị trục xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems like lee ordered soldiers of 5446 to kill the deported.

ベトナム語

hơn nữa là do đích thân ông ta hạ lệnh cho các gián điệp tự sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if the police had picked you up, they would have deported you.

ベトナム語

nếu bị cảnh sát phát hiện, thì cô sẽ bị trục xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, there's only one possible way to avoid getting deported.

ベトナム語

chỉ có một cách tránh được việc bị trục xuất thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(m) persons who were previously deported or excluded and deported from the

ベトナム語

(m) người từng bị trục xuất hoặc bị từ chối nhập cảnh và buộc phải trục xuất

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

carter: we got a killer out there and our best lead is getting deported.

ベトナム語

chúng ta có một kẻ giết người ngoài đó, và đầu mối tốt nhất lại bị trục xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,817,050 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK