検索ワード: developing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

developing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

keep developing.

ベトナム語

cứ tiếp tục phát huy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

developing countries

ベトナム語

các nước đang phát triển

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

i was developing some film.

ベトナム語

tôi vừa tráng xong ít phim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

developing an icon for kphotoalbum

ベトナム語

phát triển biểu tượng cho kphotoalbum

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

+ in developing armed forces

ベトナム語

+trong xây dựng lực lượng vũ trang

最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:

英語

developing problem solving skills

ベトナム語

phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

are you developing nuclear weapons?

ベトナム語

anh có phát triển vũ khí hạt nhân không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm developing my own curriculum.

ベトナム語

tớ đang tự học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm developing... reflux disease.

ベトナム語

tớ nghĩ... tớ đang thấy buồn nôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

developing correct letter formation skills

ベトナム語

phát triển kỹ năng viết đúng chính tả

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

developing trust is part of my programme.

ベトナム語

phát triển niềm tin là một phần trong chương trình của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

aid to developing countries, disaster relief...

ベトナム語

giúp đỡ các quốc gia đang phát triển, cứu trợ thảm họa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and start developing my own personal relationships.

ベトナム語

Để bắt đầu phát triển những mối quan hệ cá nhân của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my hometown is developing strongly in the future

ベトナム語

quê tôi đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong tương lai

最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:

英語

carmen's developing into a fine young lady.

ベトナム語

the knights o' columbus were real headbreakers, true guineas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that i was developing a little crush on you?

ベトナム語

hình như tôi đã yêu ông rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am developing a line of delicious jams and jellies.

ベトナム語

tôi đang phát triển một dòng sản phẩm thạch và mứt hảo hạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one week later, your reactor started developing problems.

ベトナム語

3 năm trước, một nhà khoa học người nga đã đăng bài viết về lò phản ứng trên báo một tuần sau, lò phản ứng của các anh bắt đầu có vấn đề

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

vietnam is a developing and integrated country in the world

ベトナム語

việt nam là một đất nước đang phát triển và hội nhập quốc thế

最終更新: 2020-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i spent years and serious money developing that network.

ベトナム語

tao đã tiêu tốn hàng năm trời cùng bao tiền bạc để phát triển mạng lưới đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,615,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK