検索ワード: devraj singh are you enjoying now are you alone (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

devraj singh are you enjoying now are you alone

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you done now? are you done?

ベトナム語

xong chưa hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you alone?

ベトナム語

- cô một mình à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you alone?

ベトナム語

- a-lô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you alone so sad

ベトナム語

bạn ở một mình thế có buồn không

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

英語

are you alone? yes.

ベトナム語

phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you alone down here?

ベトナム語

cô có một mình thôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you alone? yeah.

ベトナム語

phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you enjoying your book?

ベトナム語

- em vẫn đọc sách à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you alone? - no.

ベトナム語

- anh đi một mình hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you enjoying fortune cookies?

ベトナム語

cô thích đi ăn chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you enjoying yourself, heathcliff?

ベトナム語

- hôm nay anh có vui không, heathcliff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so how are you enjoying physics 101?

ベトナム語

- đầu tôi không nghĩ về vật lý . - vậy chúng nghĩ về cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-are you alone? -uh-uh.

ベトナム語

cô đi một mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, tell me, how are you enjoying your day?

ベトナム語

hãy nói tôi nghe anh thích cái này anh chọn như thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

happy now, are you?

ベトナム語

các người vui chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how are you enjoying "rabbit in a snowstorm"?

ベトナム語

anh thấy "con thỏ trong bão tuyết" thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

not so tough now, are you?

ベトナム語

bây giờ mày không dai sức nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, are you still doing it?

ベトナム語

nhà bạn xa chỗ làm vì vậy hãy chạy xe cẩn thận nhé!

最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now are you gonna fix the pipes?

ベトナム語

bây giờ anh sẽ sửa nó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not. now are you satisfied?

ベトナム語

em cũng đã bỏ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,947,487,520 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK