検索ワード: dial a number (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

dial a number

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a number.

ベトナム語

một con số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

just a number.

ベトナム語

chỉ là một con số thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cube of a number

ベトナム語

luỹ thừa ba của một số

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

give me a number.

ベトナム語

hãy cho tôi con số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a number, evidently.

ベトナム語

trộn nhiều loại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i.e., a number.

ベトナム語

lăng mộ pharaoh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

066739127 (a-number)

ベトナム語

066739127 (số Đăng ký ngoại kiều)

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

but i have a number.

ベトナム語

nhưng tôi có một con số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a number two pencil?

ベトナム語

viết chì hb?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- pi is just a number.

ベトナム語

- pi cũng chỉ là một con số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

feeling like a number one

ベトナム語

cảm giác như người giỏi nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a number for each finger.

ベトナム語

mỗi ngón một số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a number one pick this year?

ベトナム語

lượt đầu năm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a number here.

ベトナム語

có số điện thoại trên này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they don't have a number?

ベトナム語

họ không có số điện thoại? ! họ có địa chỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

returns the sine of a number.

ベトナム語

trả về sin của một số.

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

nine minutes. i need a number.

ベトナム語

9 phút, tôi cần một con số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he didn't leave a number.

ベトナム語

họ không biết số của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

enter a number into the field

ベトナム語

nhập con số vào trường

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

calculates the factorial of a number.

ベトナム語

tính giai thừa của một số.

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,471,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK