検索ワード: didn't see you at work (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

didn't see you at work

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

no. i didn't see you at all.

ベトナム語

không, tôi không thấy ngài đâu cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't see you at the school.

ベトナム語

tôi không thấy cậu ở trường học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why aren't you at work?

ベトナム語

sao anh không đi làm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you at work?

ベトナム語

anh ở chỗ làm à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll see you at work, sir.

ベトナム語

gặp lại anh sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why aren't you at work, baby?

ベトナム語

cưng ơi, sao anh không đi làm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see you at base.

ベトナム語

- gặp nhau tại căn cứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you at work?

ベトナム語

bạn đang ở chỗ làm việc à

最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:

英語

- see you at 5.

ベトナム語

- hẹn gặp 5 giờ chiều nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, i didn't see you at church on sunday.

ベトナム語

hey, tôi không thấy cậu đi nhà thờ vào chủ nhật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see you at christmas.

ベトナム語

hẹn gặp lại con vào đêm giáng sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- see you at rehearsal.

ベトナム語

- hẹn gặp ở buổi tập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll see you at home.

ベトナム語

- chúc anh ngủ ngon nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- see you at 8:00.

ベトナム語

- gặp anh lúc 8 giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't see you at the scooter parking place today...

ベトナム語

chúng ta đã không gặp nhau ở nhà xe hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll see you at three

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn vào lúc ba giờ

最終更新: 2017-03-08
使用頻度: 1
品質:

英語

- see you at the track.

ベトナム語

- gặp lại em trên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see you at the earliest date

ベトナム語

hẹn gặp bạn một ngày sớm nhất

最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 2
品質:

英語

- i'll see you at rehearsal.

ベトナム語

- hẹn gặp ở buổi tập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll see you at the hospital.

ベトナム語

cô ấy sẽ không sao đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,454,635 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK