検索ワード: difficulties (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

behavioural difficulties

ベトナム語

khó khăn, rối loạn về hành vi

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

difficulties of translation

ベトナム語

tôi gặp một vài khó khăn về ngôn ngữ.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

英語

- they all had difficulties.

ベトナム語

họ đều có những khó khăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have my difficulties, i...

ベトナム語

anh có nỗi khổ của anh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all have their own difficulties

ベトナム語

sau đây

最終更新: 2019-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

learning difficulties and disabilities.

ベトナム語

khó khăn và khuyết tật học tập

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

well, that presents some difficulties.

ベトナム語

cảm ơn vì sự hỗ trợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm having some... difficulties.

ベトナム語

thế còn anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no difficulties in culture, language

ベトナム語

không gặp khó khăn về văn hoá, ngôn ngữ

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't add to their difficulties.

ベトナム語

Đừng gây thêm rắc rối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have a bit of financial difficulties

ベトナム語

tôi chỉ ước mơ, có người giúp tôi vượt qua

最終更新: 2025-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

forever and ever, through all difficulties

ベトナム語

mãi mãi, dù cho có khó khăn đến đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

failures, difficulties easily discourage us.

ベトナム語

những thất bại, chông gai dễ làm ta nản lòng.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

don't anticipate any difficulties today.

ベトナム語

- chào. Đừng suy đoán gì đến những khó khăn trong hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all these difficulties cramped his progress.

ベトナム語

tất cả những khó khăn này làm trở ngại cho sự tiến bộ của anh ta.

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

life is a difficult day followed by difficulties

ベトナム語

mày quyết định đi rồi báo tao biét

最終更新: 2019-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when someone has difficulties, we call it bad luck.

ベトナム語

khi một người nào đó gặp những khó khăn, chúng tôi gọi đó may mắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

about 10 victims are having difficulties breathing.

ベトナム語

Ở đó có 10 nạn nhân hô hấp khó khăn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am afraid to meet you will encounter many difficulties

ベトナム語

nhưng bây giờ tôi sẽ cố gắng học tốt tiếng anh

最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a good christian does not flinch from these difficulties.

ベトナム語

một người cơ Đốc không chùn bước trước những khó khăn đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,947,484,253 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK