プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
digestion
tiêu hóa
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 5
品質:
aids digestion
thúc đẩy tiêu hóa
最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 1
品質:
self-digestion
(sự) tự tiêu
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
external digestion
tiêu hoá bên ngoài
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
some type of digestion.
một dạng tiêu hóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is ruining his digestion.
Điều đó ảnh hưởng xấu tới hệ tiêu hóa của ảnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
digestion coefficient, true (tdc)
hệ số tiêu hoá thực (tdc)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
it's not good for digestion
giữ gìn sức khỏe,
最終更新: 2021-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
go take a walk to help your digestion
Đi bộ cho dễ tiêu đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aunt mimi says clay is good for your digestion.
- ba ơi? thím mimi nói đất sét có lợi cho tiêu hóa đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
with age, digestion becomes more of a problem.
theo tuổi tác, sự tiêu hóa ngày càng phiền phức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and there's that trouble with your digestion.
và anh luôn có vấn đề về đường tiêu hóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sorry to interfere with everyone's digestion.
- xin lỗi vì đã cản trở việc tiêu hóa của mọi người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you should know that my son has extremely delicate digestion.
cháu nên biết rằng con trai ta rất kén ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
razor-sharp serrated teeth that inject venom for pre-digestion.
có hàm răng sắc nhọn và bơm nọc độc để làm mềm thức ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
as the rain frog struggles to survive inside the snakes belly the process of digestion has already begun.
hình ảnh siêu chậm cho thấy hàm trên con kỳ nhông đực có thể mở đến 60 độ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
virgoans should pay attention to digestion and grains like wheat and fiber can help smooth over the digestive tract.
những người mang cung xử nữ nên chú ý tới tiêu hoá và các ngũ cốc như lúa mì và chất xơ có thể giúp làm dịu hệ tiêu hoá.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
one more feature of russians is eternal discontent. you can recognize a russian tourist everywhere by the bored and unsatisfied expression. i remember going to the sistine chapel in the vatican. i was impressed by its beauty, but my mood was spoiled when i heard: “oh man, this is just so lame, let’s go somewhere else!” with a distinct moscow accent. others i met in rome were talking about the small room they had in a hotel, the lousy italian food that spoiled their digestion and the awful heat.
một tính cách nữa của người nga là sự bất mãn vĩnh cửu. bạn có thể nhận ra một du khách nga ở khắp mọi nơi bởi biểu hiện chán nản và không hài lòng. tôi nhớ đi đến nhà nguyện sistine ở vatican. tôi đã rất ấn tượng với vẻ đẹp của nó, nhưng tâm trạng của tôi đã bị hư hỏng khi tôi nghe: “Ôi trời, cái này thật là què, hãy đi đâu đó khác đi!” với giọng moscow khác biệt. những người khác tôi gặp ở rome đang nói về căn phòng nhỏ mà họ có trong một khách sạn, một món ăn tệ hại của Ý làm hư hỏng sự tiêu hóa của họ và cái nóng khủng khiếp.
最終更新: 2018-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照: