プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- my disappearance.
- chuyện em biến mất ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a mass disappearance?
một vụ mất tích tập thể ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the disappearance of zara knight.
vụ mất tích của zara knight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your disappearance made national headlines.
sự biến mất của anh trở thành tin nóng toàn quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm aware of his disappearance.
tôi chỉ biết ông ta biến mất thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seven years after his disappearance.
bảy năm sau khi ông ta mất tích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
of avoiding questions about your disappearance?
Để tránh những câu hỏi về sự biến mất ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
files are by state and year of disappearance.
hồ sơ có khai báo năm mất tích rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
angela's disappearance, the men in the bar.
angela mất tích, người đàn ông trong quán bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nick is involved in the disappearance of our daughter.
nick có dính dáng đến sự mất tích của con gái chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mr. bakshi's disappearance has everyone on edge.
việc anh bakshi biến mất làm mọi người căng thẳng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
20-year-old disappearance, a monstrous hound?
một vụ mất tích đã 20 năm, một con quái cẩu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made a deal for anna. my disappearance is part of it.
anh mất tích là một phần của thỏa thuận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i have information about zara knight's disappearance.
và tôi cũng có thông tin về vụ mất tích của zara knight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you know anything about your husband's disappearance?
bà có biết gì về sự mất tích của chồng bà không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we think he may be connected with jennifer's disappearance.
chúng tôi nghĩ rằng anh ta có thể liên quan tới việc mất tích của jennifer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- louis is his friend, walt and your disappearance upset him.
- louis là bạn nó, walt à... và việc anh đột nhiên biến mất khiến nó rất buồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
besides, your sudden disappearance would suggest some sort of scandal.
bên cạnh đó, ngươi bất ngờ biến mất sẽ khiến người ta gièm pha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his disappearance could raise questions you don't want to answer.
sự mất tích của hắn sẽ làm dư luận chất vấn anh đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i imagine you, heard about my daughter's disappearance?
-chào ông king. -chắc là bà... có nghe về vụ mất tích của con gái tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: