検索ワード: disappointment (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

disappointment

ベトナム語

thất vọng

最終更新: 2015-04-21
使用頻度: 29
品質:

参照: Wikipedia

英語

disappointment.

ベトナム語

mà là thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

disappointment!

ベトナム語

thật thất vọng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a disappointment.

ベトナム語

một sự thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

goddamn disappointment.

ベトナム語

khốn thật, sao chuyện này cứ luôn như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

success with disappointment.

ベトナム語

thành công và thất bại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you're a disappointment.

ベトナム語

Ông thật đáng thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

life is full of disappointment.

ベトナム語

cuộc sống có đầy sự thất vọng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

boy, was that a disappointment.

ベトナム語

trời, rất đáng thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it's such a disappointment...

ベトナム語

thất vọng thật...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

terrible disappointment to family.

ベトナム語

- vô cùng chán ngán gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you are a disappointment, sister.

ベトナム語

chị là một nỗi thất vọng, chị gái ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

get used to disappointment, right?

ベトナム語

làm quen với thất vọng phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

anthony, you're a disappointment.

ベトナム語

anthony, cậu là một nỗi thất vọng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i was a big disappointment to you.

ベトナム語

con là một nỗi thất vọng lớn đối với cha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what a disappointment this must be for you.

ベトナム語

hẳn điều này làm bạn thất vọng lắm.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

well, then i hope you enjoy disappointment.

ベトナム語

-vậy, tôi hi vọng cô sẽ thích sự thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's i who have been the disappointment.

ベトナム語

chính ta mới là kẻ gây thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

about disappointment and mommy and daddy.

ベトナム語

về sự thất vọng và về cha mẹ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i hope i'm not a disappointment to you.

ベトナム語

thiếp hy vọng thiếp không phải là nỗi thất vọng với ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,718,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK