検索ワード: discover (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

discover.

ベトナム語

khám phá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to discover

ベトナム語

phát minh, khám phá ra

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

discover you.

ベトナム語

khám phá cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

discover check.

ベトナム語

lộ ra chiếu,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

discover how in 1979...

ベトナム語

khám phá làm thế nào, trong năm 1979,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you discover it?

ベトナム語

rồi ngươi đã nghiệm ra khuyết điểm của hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they discover, they create.

ベトナム語

mà còn khám phá và sáng tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they won't discover it.

ベトナム語

họ không biết đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if titus were to discover..

ベトナム語

nếu titus phát hiện ra..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

suddenly you discover humanity?

ベトナム語

bỗng nhiên anh lại nhận ra nhân loại ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to discover... everything!

ベトナム語

- tất nhiên, tôi muốn khám phá... - khám phá gì? - ... mọi thứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

only to discover months later

ベトナム語

aedile đốt lá thư, và nhanh chóng đồng ý yêu cầu của crassus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

discover yourself, know who you are.

ベトナム語

hãy khám phá bản thân để biết mình là ai,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she'll discover all our secrets.

ベトナム語

cô ta sẽ phát hiện bí mật của ta mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was using me to discover how.

ベトナム語

Ông ta dùng tôi để tìm hiểu nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when did mark elliott discover medicine?

ベトナム語

mark elliott quan tâm tới y khoa từ khi nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll let you know what we discover.

ベトナム語

tiếc là tôi không chuyên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- then i'd be pleased to discover

ベトナム語

vâng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

think that the master did not discover ?

ベトナム語

em nghĩ thầy sẽ không phát hiện ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and freedom to discover god in my own way.

ベトナム語

và tự do để khám phá chúa theo cách của riêng tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,988,844 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK