プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- the problem?
- v¥n Á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fix the problem.
giải quyết chuyện đó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fix the problem.
- sửa chữa rắc rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hence the problem.
do đó là vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what's the problem
có vấn đề gì ư
最終更新: 2016-10-24
使用頻度: 1
品質:
that's the problem.
chuyện lớn rồi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what's the problem?
co ngăn len em
最終更新: 2017-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- that's the problem.
- Đó mới là đề đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what's the problem?
- có v¥n Áǵ v y?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you discuss the courtship?
anh đang hẹn hò à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
light's the problem.
Ánh sáng mới là vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the problem still exists
những vấn đề vẫn còn tồn đọng
最終更新: 2021-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- money's the problem!
- vấn đề là tiền!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's discuss the matter here.
chúng ta hãy cùng thảo luận vấn đề ở đây.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
didn't we just discuss the deal?
chứ nãy giờ chưa phải bàn chuyện sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i won't discuss the matter any longer.
- tôi sẽ không thảo luận về vấn đề này nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mr. peabody, thank you for coming in on such short notice... to discuss the problem with sherman.
cảm ơn ông đã đến sớm để bàn về vấn đề của sherman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: