検索ワード: do you feel my hands on your knee (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

do you feel my hands on your knee

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you, hands on your head.

ベトナム語

anh, đưa tay lên đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hands on your head.

ベトナム語

Đặt 2 tay lên đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

hands on your back!

ベトナム語

Đưa tay ra sau lưng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hands on your head!

ベトナム語

- Đặt 2 tay lên đầu ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hands on your waist.

ベトナム語

Đưa tay về thắt lưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hands on your heads!

ベトナム語

hai tay để lên đầu cho tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

put your hands on your head.

ベトナム語

giơ tay lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

do you feel my heart now?

ベトナム語

bạn có cảm thấy tim tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- put your hands on your head.

ベトナム語

- bắt tôi à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you feel your daughter up?

ベトナム語

Ông biết cháu gái ông không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you feel my heart beating?

ベトナム語

ngài có cảm thấy nhịp tim của tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, put your hands on your head!

ベトナム語

đưa tay lên đầu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

place your hands on your heads.

ベトナム語

Để tay lên đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you feel my dick fucking your mind?

ベトナム語

cậu có thể cảm thấy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you should've got on your knee!

ベトナム語

- anh nên quỳ xuống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

aii right. put your hands on your head.

ベトナム語

Để tay lên đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- get down, put your hands on your head!

ベトナム語

- nằm xuống, giơ tay lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- get on your knees. hands on your head.

ベトナム語

- quỳ xuống, cho tay ra sau đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- garsiv, you've got your hands on your sword again.

ベトナム語

- garsiv, anh đang đặt tay lên gươm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

face down, hands on your back or i will shoot!

ベトナム語

hai tay đặt lên lưng. không tôi sẽ bắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,801,849 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK