検索ワード: do you know who i am (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

do you know who i am

ベトナム語

bạn đang làm gì vậy

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 2
品質:

英語

do you know who i am?

ベトナム語

mày biết tao là ai không hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you know who i am?

ベトナム語

- có biết tôi là ai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you even know who i am?

ベトナム語

anh có biết tôi là ai không đấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wait, do you know who i am?

ベトナム語

Đợi đã! anh biết tôi là ai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and do you know who i am?

ベトナム語

và cô có biết tôi là ai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you know who i am?

ベトナム語

- biết tôi là ai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know who i am, child?

ベトナム語

ngươi có biết ta là ai không, cô bé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dot you know who i am?

ベトナム語

các người không biết tôi là ai sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, you know who i am?

ベトナム語

oh, ông biết tôi là ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[man] you know who i am.

ベトナム語

Ông biết tôi là ai mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

miss bennet, do you know who i am?

ベトナム語

cô bennet, cô có biết tôi là ai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know who i am, mr. chambers?

ベトナム語

anh biết tôi là ai ko,anh chambers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rebekah, you know who i am.

ベトナム語

rebekah, cô biết tôi là ai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you know who i am, barry.

ベトナム語

- ngươi biết ta là ai, barry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as for aliens, do you know who i am?

ベトナム語

nếu có người ngoài hành tinh, anh có biết tôi là ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey! do you know who i am, you fucking crooks?

ベトナム語

các người có biết tôi là ai không, mấy tên khốn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,838,103 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK