検索ワード: docket number (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

number

ベトナム語

số

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 60
品質:

参照: Translated.com

英語

number!

ベトナム語

số áo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

[number]

ベトナム語

[viên]

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

wait, what did you say the docket number was?

ベトナム語

từ từ đã nhé, các người nói ngăn tủ số bao nhiêu nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

docket 81941,

ベトナム語

sổ ghi án 81941,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

what's on the docket?

ベトナム語

lịch làm việc thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i have a very busy docket.

ベトナム語

tôi rất bận với các án vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

it's not on your docket.

ベトナム語

nó vẫn chưa vào danh sách vụ án của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

what do we have on the docket today?

ベトナム語

hôm nay trong chứng từ có gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

docket ending 4587. state vs. queen.

ベトナム語

-bản tuyên án 4587, của bang với queen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

first on the docket, more complaints of crumbling bridges.

ベトナム語

việc trước tiên, thêm nhiều phản ảnh về những cây cầu sụt lún.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

well, my docket was clear, so i stopped by the mall to pick up your homecoming dress.

ベトナム語

gần đây không chi tiêu gì, nên mẹ đã ghé qua trung tâm mua sắm... và mua cho con một bộ váy để dự dạ hội homecoming đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

because that is what's on the docket for you if you don't go and ask her out.

ベトナム語

bởi vì đó là những gì tôi sẽ ghi vào sổ của tôi nếu như anh không ra chỗ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

general manager gerald olin is well-versed in the hotel's tragic history, dryly reciting the docket of carnage like a bookkeeper discussing his ledger.

ベトナム語

tổng giám đốc gerald olin tỏ ra rất từng trải về lịch sử đầy bi kịch của khách sạn, kể lại một cách thản nhiên về những cái chết như thể một nhân viên kế toán nói về cuốn sổ cái của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i don't know, nick, it all sounds pretty far-fetched. you're his clerk, just get us on the docket.

ベトナム語

có vẻ xa xôi lắm anh là trợ lý, cứ thử báo với ông ấy xem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

numbers

ベトナム語

số

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,939,363,635 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK