プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
don't eat.
Đừng ăn nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't eat
tôi không ăn …
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
don't eat it.
Đừng có ăn.
最終更新: 2012-12-30
使用頻度: 1
品質:
don't eat it!
không được ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- don't eat it.
- Đừng ăn nó chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't eat too much
Đừng ăn quá nhiều
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
i don't eat meat.
tôi không ăn thịt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
i don't eat eyes!
tôi không có ăn mắt cô đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- don't eat the eggs.
- Đừng ăn trứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
after 12 years?
sau 12 năm sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't eat me please.
xin đừng ăn thịt tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't eat me, please.
xin đừng giết tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i don't eat junk food.
- tôi không ăn đồ bỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gordon, don't eat it.
- gordon, đừng ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and don't eat my sandwich.
cậu định theo tôi ah ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(gasping) don't eat that!
Đừng ăn nó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't eat breakfast often
tôi không hay ăn bữa sáng
最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't eat that, it's fish.
- Đừng ăn cái đó, đó là cá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't eat me. don't eat me.
Đừng ăn thịt tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't eat the burnt pieces.
- Đừng ăn chỗ khét. - nói tôi nghe đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: