人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
go to bed early
ngủ ngon
最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
and go to bed early
hãy lên giường sớm đi
最終更新: 2023-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll go to bed early
tôi buồn
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
you should go to bed early
bạn nên đi ngủ sớm
最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to bed?
Đi ngủ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to bed
di ngu di
最終更新: 2018-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to bed.
- quá vui rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to bed late at night
tôi muốn học nói tiếng anh tốt hơn. bạn có thể giúp tôi không??
最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to bed
khong hieu
最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to bed.
tôi đi ngủ.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
now i go to bed
tôi không có xe hơi
最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kids, go to bed.
- các con, đi ngủ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have to go to bed
tôi phải dậy sớm đi làm vào ngày mai
最終更新: 2019-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have to go to bed.
tôi phải đi ngủ rồi
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- go to bed at once!
Đi ngủ ngay đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go to bed to sleep
em lên giường ngủ chưa?
最終更新: 2021-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's late, go to bed.
trễ rồi, đi ngủ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i went to bed late at night
thôi tôi đi ngủ đây khuya rồi
最終更新: 2020-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's time to go to bed.
Đến giờ mình phải đi ngủ
最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
i went to bed late at night.ر
thoi mình đi ngủ đây bái bai khuya rồi
最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照: