プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what drug cartel are you working with now?
Ông đang hợp tác với băng buôn ma túy nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
even the landlady used to run a drug cartel.
kể cả bà chủ nhà từng điều hành nhóm buôn ma túy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
their tattoos indicated an affiliation with a drug cartel.
những hình xăm cho thấy bọn chúng có quan hệ với một tập đoàn ma túy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your opium drug cartel friends have paid a lot of money for you to be here.
những tay buôn thuốc cùng anh đã trả rất nhiều tiên để cho anh vô đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lapd believe that tonight's murders of two crime bosses are part of an ongoing power struggle between a greek crime syndicate and a mexican drug cartel.
cảnh sát los angeles ladp cho là vụ ám sát 2 trùm tội phạm tối nay là một phần trong chuỗi tranh giành quyền lực giữa băng đảng người hy lạp và các-ten buôn lậu ma tuý người mê-hi-cô
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
started one of the major drug cartels in the golden triangle in burma.
Đứng đầu 1 băng đảng buôn bán ma túy trong tam giác vàng ở miến Điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you believed this stolen money would all be used to fight drug cartels?
và anh tin chỗ tiền bị cướp này sẽ đều được dùng để chống lại băng đảng buôn ma túy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
high dollar hit, nothing special. the triads from hong kong had been moving in on the local drug cartels.
mục tiêu của anh là một lão nổi nhất ở l.a. , don kim
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vigilante leader, van jackson has refused declined comment, after startling revelations of their connections, to the mexican drug cartels.
chỉ huy thanh tra biên giới, van jackson đã từ chối đưa ra các lời bình luận, sau khi mối quan hệ của họ, với các tập đoàn thuốc phiện mexico bị bại lộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i mean, this guy could be connected to drug cartels, black market organ sales, human trafficking, all of it.
theo tôi, gã này có thể liên quan đến việc buôn lậu ma túy thị trường nội tạng chợ đen, buôn người, có thể là tất cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: