検索ワード: dwell on the past (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

dwell on the past

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

let's not dwell on the past.

ベトナム語

Đừng chăm chú vào quá khứ nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now let's not dwell on the past.

ベトナム語

tôi là người tốt, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we don't dwell on the past, alexander.

ベトナム語

chúng tôi không nhìn lại quá khứ, alexander.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one mustn't dwell on the past, you know.

ベトナム語

người ta không nên bám víu lấy quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why dwell on it?

ベトナム語

tại sao cứ phải nhắc lại nó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the past.

ベトナム語

quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't dwell on the past. look to the future.

ベトナム語

quá khứ đã trở thành lịch sử rồi, tương lai thì ở trước mắt anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't dwell on it.

ベトナム語

- chả làm được gì. Đừng nghĩ đến nó nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

best not to dwell on it.

ベトナム語

Đừng thẫn thờ nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go dwell on it at home!

ベトナム語

hãy về nhà mà nhớ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't dwell on it.

ベトナム語

tôi không quan tâm tới chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you dwell on all the bad things in life...

ベトナム語

nếu cậu chỉ nhìn vào những điều xui xẻo trong đời...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fain would i dwell on form.

ベトナム語

"em muốn nói với chàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

during the past

ベトナム語

trong suốt thời gian vừa qua tôi khá bận

最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

or in the past.

ベトナム語

hay trong quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it does no good to dwell on it.

ベトナム語

chẳng hay ho gì khi quan tâm đến chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- about the past.

ベトナム語

- về quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ah ah to the past

ベトナム語

Đến đây đến đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

looking into the past.

ベトナム語

nhìn lại quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

people from the past?

ベトナム語

những người trong quá khứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,636,643 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK