プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
piece
chiếc
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 4
品質:
hide piece
hi- lo- close
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
last piece.
mảnh cuối cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my piece?
bài báo của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- piece work.
- Ít việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
piece(s)
cái
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
time per piece
thời gian-sản phẩm
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
a fair piece.
cũng một thời gian rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
one piece, two...
4 6
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- inner piece.
- tĩnh tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
standard piece time
Định mức thời gian
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
hand over your piece.
Đưa súng đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
every damn piece!
tất cả cái chỗ chết tiệt này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- have another piece.
tôi lấy hai miếng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
three-cent piece?
ba xu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he loved this piece.
nó thích bản này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what about this piece?
mảnh này thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've said my piece.
tôi đã nói rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
one sweet piece, actually.
thật là một cô em xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
each has limited rule over a piece of the kingdom.
vậy thì cuộc sống của người do thái thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: