プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
oedema; edema
phù nề
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
the edema has vanished.
tôi không thể giải thích được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just general swellingand edema.
nó chưa hoại tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chase: it was flash pulmonary edema.
Đó là phù phổi nhanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pulmonary edema, stage-two hypertensive crisis.
cao huyết áp cấp hai. - có chuyện gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's early signs of cerebral edema.
có dấu hiệu sớm của hội chứng phù
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
add the edema and swelling. probably fromcutting him open.
cả tình trạng sưng phù nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
on the other hand... the drug may be worsening the edema.
mặt khác... thuốc sẽ làm chứng phù nề ngày càng nặng thêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: