検索ワード: electrified (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- electrified?

ベトナム語

- có điện không? - không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

electrified perimeter.

ベトナム語

hàng rào điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some of the objects were electrified.

ベトナム語

một vài vật được tích điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'cause the walls are electrified.

ベトナム語

vì cả 4 vách tường đều có điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

isn't it so electrified this summer?

ベトナム語

mùa hè này không phải đã lắm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's why he installed the electrified fence.

ベトナム語

Đó là lý do vì sao ông ấy thiết lập cái hàng rào điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they got an electrified fence around a septic facility.

ベトナム語

họ có hàng rào điện quanh cái nơi thối hoăng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't worry, the net's gonna be electrified.

ベトナム語

Đừng lo lắng, lưới sẽ được điện khí hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they kept repeating the test, always with the same objects electrified.

ベトナム語

họ làm đi làm lại bài kiểm tra. luôn luôn cùng những vật tích điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when you fired your arrow at the force field you electrified the nation.

ベトナム語

khi cô bắn tên vào trường lực, cô làm cả nước bị nhiễm điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how do you expect us to get the hard drive with all that electrified water?

ベトナム語

cái ổ cứng nằm giữa vùng nước nhiễm điện làm sao lấy được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tesla electrified the whole town in exchange for using the generators when we need them.

ベトナム語

tesla điện khí khoá cả thị trấn. Để đổi sử dụng máy phát điện khi chúng tôi cần chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i read in a magazine we sleepwalkers are night visitors... souls electrified and liberated from our bodies by the moon.

ベトナム語

tôi có đọc trong một tạp chí rằng những người mộng du chúng tôi là những vị du khách đêm... linh hồn được tích điện và được giải phóng khỏi cơ thể chúng tôi bởi mặt trăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the point was to see if sammy could learn to avoid the electrified objects,... .. not by memory, but by instinct.

ベトナム語

mục đích là để xem sammy có học cách tránh các vật tích điện được không ... không bằng trí nhớ, mà bằng bản năng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- at least we came prepared. five years of work and electrified fence couldn't prepare the other island.

ベトナム語

5 năm làm việc, hàng rào điện 100 dặm không thể chuẩn bi trên hòn đảo khác được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,163,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK