検索ワード: electrolyte (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

electrolyte

ベトナム語

Điện li

最終更新: 2012-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

electrolyte capacitor

ベトナム語

tụ điện điện phân .

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

-so the sponge is the electrolyte?

ベトナム語

- vậy cao su xốp là chất điện phân à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

well, no, the potassium hydroxide is the electrolyte.

ベトナム語

À không, ka-li hy-đrô-xít (koh) là dung dịch điện phân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

saltwater and electrolyte in the batteries makes chlorine gas.

ベトナム語

nước biển và chất điện phân trong nguồn điện tạo ra khí clo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so the electrolyte at an aqueous solution will produce electricity and will receive electrons.

ベトナム語

nên điện phân chất lỏng sẽ sản xuất ra điện và giải phóng các electron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there were no structural abnormalities on the ct, nonfocal neuro exam, no electrolyte imbalance.

ベトナム語

không có cấu trúc bất thường trên phim chụp cắt lớp... không mất cân bằng điện giải. không có gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's no more than an anode and a cathode separated by an electrolyte, right?

ベトナム語

nó không hơn gì là một cực dương và cực âm được tách rời bởi chất điện phân, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

repeated vomiting causes an electrolyte imbalance, which leads to an arrhythmia, which leads to the heart attack.

ベトナム語

các cơn nôn lặp đi lặp lại có thể gây ra mất cân bằng điện giải... rồi dẫn đến đau tim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

electrolytes

ベトナム語

Điện li

最終更新: 2013-09-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,533,726 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK