検索ワード: electronically (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

electronically

ベトナム語

Điện tử học

最終更新: 2010-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'll take it electronically.

ベトナム語

tôi sẽ sao chép nó bằng điện tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you guys are only here to search for amador electronically.

ベトナム語

các cậu chỉ đến đây để tìm amador bằng thiết bị điện tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

axod-e - automatic overdrive transaxle - electronically controlled

ベトナム語

axod-e - automatic overdrive transaxle - electronically controlled

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

electronically. everything you say in there, they can hear and maybe even see.

ベトナム語

nhà bị nghe lén rồi, em nói gì họ nghe hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you break into the bank of england via computer, then transfer the money electronically

ベトナム語

mày thâm nhập vào ngân hàng anh quốc thông qua máy vi tính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your team includes an electronically tagged non-agent who is notorious for leaking secrets, which reminds me ...

ベトナム語

Đội của anh đem theo 1 kẻ giỏi điện tử và không phải đặc vụ, có tiếng là hay tiết lộ bí mật, khiến tôi nhớ lại...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

with his mind electronically linked to his avatar body, jake not only can walk again and survive in the toxic atmosphere of pandora, he can also make direct contact with the na'vi.

ベトナム語

với trí óc được liên kết bằng điện tử vào cơ thể hiện thân, jake không những có thể đi đứng trở lại và tồn tại trong bầu khí quyển độc hại của pandora, anh ấy còn có thể tiếp xúc trực tiếp với người na'vi.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,986,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK