プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
english
最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 2
品質:
english.
anh học tiếng anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
english!
người anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- english.
nếu bạn nói tiếng anh... english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- english?
- nghệ thuật anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
english cock
tiếng anh cái con cặc
最終更新: 2020-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
english name:
tên tiếng anh:
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
legal english
tiếng anh pháp lý
最終更新: 2019-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
english class...
lớp học tiếng anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
i'm english
tôi là người anh
最終更新: 2018-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you like english?
vậy các em có thích tiếng anh không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tom can speak english like a native.
tom có thể nói tiếng anh như một bẩm sinh.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
you big cock english. strong like horse.
gã người anh có của quý to thật to như của một con ngựa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i like to study english
tôi thích học tiếng anh
最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
- don't look like english.
- không giống tiếng anh lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
students learn english just like learn bird chirp
các em học tiếng anh cũng giống như mình học chim hót
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he does not understand english, but he works like a bear.
anh ấy không hiểu tiếng anh, nhưng làm việc hăng say lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just like an english country hotel.
giống y như một khách sạn miền quê của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do they look like they understand english?
trông họ có giống là hiểu tiếng anh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(in english) uh, i feel like i need him to be higher.
(t.anh) Ừm, tôi cảm thấy nên để anh ta cao hơn chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: