検索ワード: english like (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

english like

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

english

ベトナム語

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 2
品質:

英語

english.

ベトナム語

anh học tiếng anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

english!

ベトナム語

người anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

- english.

ベトナム語

nếu bạn nói tiếng anh... english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- english?

ベトナム語

- nghệ thuật anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

english cock

ベトナム語

tiếng anh cái con cặc

最終更新: 2020-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

english name:

ベトナム語

tên tiếng anh:

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

legal english

ベトナム語

tiếng anh pháp lý

最終更新: 2019-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

english class...

ベトナム語

lớp học tiếng anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i'm english

ベトナム語

tôi là người anh

最終更新: 2018-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you like english?

ベトナム語

vậy các em có thích tiếng anh không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tom can speak english like a native.

ベトナム語

tom có thể nói tiếng anh như một bẩm sinh.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you big cock english. strong like horse.

ベトナム語

gã người anh có của quý to thật to như của một con ngựa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like to study english

ベトナム語

tôi thích học tiếng anh

最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- don't look like english.

ベトナム語

- không giống tiếng anh lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

students learn english just like learn bird chirp

ベトナム語

các em học tiếng anh cũng giống như mình học chim hót

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he does not understand english, but he works like a bear.

ベトナム語

anh ấy không hiểu tiếng anh, nhưng làm việc hăng say lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just like an english country hotel.

ベトナム語

giống y như một khách sạn miền quê của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do they look like they understand english?

ベトナム語

trông họ có giống là hiểu tiếng anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(in english) uh, i feel like i need him to be higher.

ベトナム語

(t.anh) Ừm, tôi cảm thấy nên để anh ta cao hơn chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,125,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK