検索ワード: enrolling in a study program (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a study?

ベトナム語

nghiên cứu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a study in pink.

ベトナム語

một nghiên cứu về màu hồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

take a study break.

ベトナム語

hãy tạm nghỉ học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've seen that name in a case study.

ベトナム語

tôi đã thấy cái tên đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i'm not in a witness program.

ベトナム語

không, không, tôi không có trong chương trình bảo vệ nhân chứng nào hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in a...

ベトナム語

trong...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to go on a study visit

ベトナム語

Đi tham quan học tập, đi nghiên cứu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

he recruited me into a study.

ベトナム語

Ông ấy tuyển anh vào một nghiên cứu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in a poem.

ベトナム語

- có thể. trong những vần thơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here is a study from the netherlands.

ベトナム語

Đây là một nghiên cứu từ hà lan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a study of middle vietnamese phonology.

ベトナム語

a study of middle vietnamese phonology.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

in a firefight?

ベトナム語

trong một trận quyết chiến ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a study of tshal gung-thang".

ベトナム語

a study of tshal gung-thang".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a study of german cinema in the '20s.

ベトナム語

một nghiên cứu về điện ảnh Đức thế kỉ 20

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you already asked me to do a study on him.

ベトナム語

bất cứ tài liệu nào về will graham, nếu muốn công bố đều phải để đến lúc anh ấy mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in which, a study model by delone, w.h., & e.r.

ベトナム語

trong đó mô hình của delone, w.h., & e.r.

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it's a study i've always dreamed of stu

ベトナム語

tôi đã đỗ ngành ngôn ngữ anh, là ngành học mà tôi luôn mơ ước được học

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got offered a residency, a place in a residency program, at east seattle general.

ベトナム語

em đã được cấp nhà, một chỗ ở khu định cư, ở phía Đông seattle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a study of the clientele of pompey the great", diss.

ベトナム語

a study of the clientele of pompey the great", diss.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- that's impossible. in a whole lifetime devoted to the scientific study of humans,

ベトナム語

thật không thể nào tin nổi trong suốt thời gian sống cống hiến cho khoa học nghiên cứu loài người đến giờ,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,694,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK