検索ワード: enter address information to get suggestions (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

enter address information to get suggestions

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

add information to files

ベトナム語

thông tin ảnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

send the information to gordon.

ベトナム語

gửi thông tin cho gordon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you first send your information to me

ベトナム語

ngày mai

最終更新: 2019-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

attach the information to bug %1

ベトナム語

@ info/ rich

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have some important information to tell you

ベトナム語

tôi có vài thông tin quan trọng muốn nói với cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- he is giving information to the fbi.

ベトナム語

what the **** did you just say about the fbl, huh? forget what l said, l'm ****in' high.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and it sends the information to the brain.

ベトナム語

sau đó gửi thông tin tới nảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i got information to trade. - mmm.

ベトナム語

tôi có thể trao đổi thông tin

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not to get information.

ベトナム語

không có thêm thông tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was wrong to reveal that information to barbara.

ベトナム語

tôi đã sai khi tiết lộ thông tin đó với barbara.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and we question every colombian we meet... until we find an address to get her family.

ベトナム語

vào thành phố ngay lập tức chúng ta phải tra ra được tên đó cho dù có phải làm gì đi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we have a lot of information to cover before your first test.

ベトナム語

- tại sao tôi không nên làm điều đó? - chẳng có gì tốt đẹp cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was trying to get information.

ベトナム語

lúc đó tôi đang định thu thập thông tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm afraid i haven't got that information to hand.

ベトナム語

tôi e rằng tôi không có thông tin đó trong tay.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you found out who's leaking the information to the police?

ベトナム語

anh có tìm được kẻ làm lộ tin tức cho cảnh sát chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

accountants use ledger information to construct balance sheets and income expense statements.

ベトナム語

những nhân viên kế toán sử dụng các thông tin trong sổ cái để lập ra các bảng tổng kết tài sản và các bản kê thu chi.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and that pious piranha, bretton james, he had just enough information to sink me.

ベトナム語

và tay piranha đạo đức giả bretton james đó... có đầy đủ thông tin để dìm tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will contact pe to get more information for this case.

ベトナム語

tôi sẽ liên hệ với pe để có thêm thông tin cho trường hợp này.

最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because you may be able to get information that nobody else can.

ベトナム語

bởi vì cô có nguồn tin mà không có ai ở đây có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a ship's captain, who found me at planky town, claiming he had information to sell.

ベトナム語

một tay thuyền trưởng tìm thấy cháu ở planky town, nói là hắn có tin muốn bán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,950,842,097 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK