プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"went envying her and me"
"đã ghen tỵ với tôi và cô ấy -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
for where envying and strife is, there is confusion and every evil work.
vì ở đâu có những điều ghen tương tranh cạnh ấy, thì ở đó có sự lộn lạo và đủ mọi thứ ác.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
let us not be desirous of vain glory, provoking one another, envying one another.
chớ tìm kiếm danh vọng giả dối mà trêu chọc nhau và ghen ghét nhau.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
gomez goes free without ever serving and i spend 50 years stuck in a cell, envying him...
gomez chết là quá dễ với hắn còn tôi thì mất 50 năm sau song sắt, day dứt...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but if ye have bitter envying and strife in your hearts, glory not, and lie not against the truth.
nhưng nếu anh em có sự ghen tương cay đắng và sự tranh cạnh trong lòng mình, thì chớ khoe mình và nói dối nghịch cùng lẽ thật.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
let us walk honestly, as in the day; not in rioting and drunkenness, not in chambering and wantonness, not in strife and envying.
hãy bước đi cách hẳn hoi như giữa ban ngày. chớ nộp mình vào sự quá độ và say sưa, buông tuồng và bậy bạ, rầy rà và ghen ghét;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
for ye are yet carnal: for whereas there is among you envying, and strife, and divisions, are ye not carnal, and walk as men?
thật, bởi trong anh em có sự ghen ghét và tranh cạnh, anh em há chẳng phải là tánh xác thịt ăn ở như người thế gian sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
envyings, murders, drunkenness, revellings, and such like: of the which i tell you before, as i have also told you in time past, that they which do such things shall not inherit the kingdom of god.
ganh gổ, say sưa, mê ăn uống, cùng các sự khác giống như vậy. tôi nói trước cho anh em, như tôi đã nói rồi: hễ ai phạm những việc thể ấy thì không được hưởng nước Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: