検索ワード: execution (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

execution

ベトナム語

tử hình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

execution?

ベトナム語

- xử lý?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an execution.

ベトナム語

một cuộc xử tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

execution agreement

ベトナム語

tự nguyện thi hành án

最終更新: 2024-03-14
使用頻度: 1
品質:

英語

aurora execution!

ベトナム語

lệnh hành quyết của nữ thần bình minh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- public execution.

ベトナム語

hành huyết công cộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

execution of budget

ベトナム語

thực thi ngân sách

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

condemned to execution.

ベトナム語

bị kết án tử hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is an execution!

ベトナム語

Đây là sẽ là "ngày phán xét"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it's an execution.

ベトナム語

Đây là một buổi hành hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

civil court execution

ベトナム語

cục thi hành án dân sự

最終更新: 2018-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

due for execution tomorrow.

ベトナム語

chúng ta đã có 3 xác chết trong vụ án đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it was execution, aurens.

ベトナム語

Đó là hành xử luật, aurens.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bombing, gassing, execution.

ベトナム語

Đang thả bom, thả hơi ngạt, hành quyết ai đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

test example during execution

ベトナム語

mẫu thử để kiểm tra trong quá trình thi công

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

the punishment must be execution.

ベトナム語

sự trừng phạt phải được thi hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you watch the execution?

ベトナム語

ngươi có chứng kiến việc hành quyết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- the execution shall dispatch...

ベトナム語

- việc thực hiện trách nhiệm công văn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

execution here wild west over there

ベトナム語

thanh toán tại đây. miền tây hoang dã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the last warning before execution.

ベトナム語

cảnh báo cuối cùng trước khi xử lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,626,920 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK