人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
face to face
tôi có thể gọi ?
最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
face to face.
gặp trực tiếp nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
face-to-face.
trực diện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
meet face to face
gặp mặt trực tiếp
最終更新: 2017-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, face to face.
không, gặp mặt đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
face to face communication
giao tiếp mặt đối mặt
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
- try me face to face.
-mày thử mặt đối mặt với tao xem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
face-to-face interaction
tương tác trực tiếp
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
till we come face to face
cho đến khi cả hai ta đối mặt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
face to face, toe to toe
♫ mặt nhìn mặt, chân chạm chân. ♫
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's meet face to face.
em sẽ nói khi mình mặt nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- not like this, face to face.
- không phải như thế này, mặt đối mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
spent face-to-face time.
mặt đối mặt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let him tell me face to face.
hãy để hắn đối chất với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we have to meet face-to-face.
ta phải gặp nhau trực tiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sell face to land
bán mặt cho đất bán lưng cho trời
最終更新: 2019-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
breast to face.
breast to face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can't we talk face-to-face?
chúng ta gặp nhau rồi nói đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
face to face. just as you wish, ethan
mặt đối mặt, đúng như mày mong muốn, ethan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's time we sat down face to face.
Đã đến lúc chúng tôi ngồi xuống mặt đối mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: