検索ワード: fashion (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

fashion

ベトナム語

thời trang

最終更新: 2015-01-05
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

fashion week

ベトナム語

thời trang tuần

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

tiptop fashion

ベトナム語

mốt mới nhất

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

fashion island.

ベトナム語

Đảo thời trang!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fashion, armageddon.

ベトナム語

thời trang của ngày tận thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- in a fashion.

ベトナム語

- theo một cách nào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

after a fashion.

ベトナム語

không hoàn toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

dad so old fashion?

ベトナム語

ba nè có thô lắm không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- after a fashion.

ベトナム語

-Ừ, sau một màn trình diễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fashion alone triumphs

ベトナム語

vinh quang là chân lý

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

blond is fashion now.

ベトナム語

giờ đang là mốt tóc vàng mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fashion stuff, i mean.

ベトナム語

tôi muốn nói, người mẫu thời trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's a fashion guy.

ベトナム語

Đó là 1 gã chuyên về thời trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

dame fashion says, 'dye it.'

ベトナム語

dame fashion says, "dye it"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

not everyone understands fashion.

ベトナム語

không phải ai cũng hiểu thời trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fashion's great gatekeepers.

ベトナム語

miranda, v#7883; tr#237; c#7911;a t#7841;p ch#237;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i can do it old fashion way

ベトナム語

lịch sự, lịch sự rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cover was a fashion photographer.

ベトナム語

vỏ bọc là một nhiếp ảnh gia thời trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

may i propose a few fashion?

ベトナム語

chú có thể đưa ra vài lời khuyên thời trang được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-yes, this is the latest fashion.

ベトナム語

- vâng... đây là mẫu thời trang mới nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,745,798 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK