プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
fashion
thời trang
最終更新: 2015-01-05 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
fashion week
thời trang tuần
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
tiptop fashion
mốt mới nhất
最終更新: 2015-01-30 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
fashion island.
Đảo thời trang!
fashion, armageddon.
thời trang của ngày tận thế.
- in a fashion.
- theo một cách nào đó.
after a fashion.
không hoàn toàn.
dad so old fashion?
ba nè có thô lắm không?
- after a fashion.
-Ừ, sau một màn trình diễn.
fashion alone triumphs
vinh quang là chân lý
最終更新: 2017-03-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
blond is fashion now.
giờ đang là mốt tóc vàng mà.
fashion stuff, i mean.
tôi muốn nói, người mẫu thời trang.
he's a fashion guy.
Đó là 1 gã chuyên về thời trang.
dame fashion says, 'dye it.'
dame fashion says, "dye it"
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
not everyone understands fashion.
không phải ai cũng hiểu thời trang.
fashion's great gatekeepers.
miranda, v#7883; tr#237; c#7911;a t#7841;p ch#237;
i can do it old fashion way
lịch sự, lịch sự rồi
cover was a fashion photographer.
vỏ bọc là một nhiếp ảnh gia thời trang.
may i propose a few fashion?
chú có thể đưa ra vài lời khuyên thời trang được chứ?
-yes, this is the latest fashion.
- vâng... đây là mẫu thời trang mới nhất.