プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
all-time favorite
tất cả thời gian yêu thích
最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
dad's favorite.
món bố thích nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ivo's favorite.
nhưng anh vẫn phải giả vờ bị ảnh hưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what's your favorite
tôi sẽ dẫn bạn đi ăn
最終更新: 2019-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's your favorite.
Đó là sở thích của con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
red's my favorite!
tớ thích màu đỏ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- apple. - my favorite !
máy gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my two favorite saints.
hai vị thánh yêu thích của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
favorite dessert topping?
món tráng miệng yêu thích?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's my favorite too.
Ông ấy cũng là vị tổng thống yêu thích của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chris: favorite movie?
bộ phim yêu thích là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jell-o's my favorite.
món thạch ưa thích của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what's his favorite food?
- món ăn yêu thích?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: