検索ワード: finding help and advice (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

finding help and advice

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

technical support and advice type only

ベトナム語

hỗ trợ kỹ thuật và tư vân loại chủ đề phù hợp cho đường khâu quilting

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

英語

i need help. and...

ベトナム語

tôi cần giúp đỡ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need help and fast.

ベトナム語

cần trợ giúp ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you needed help, and, uh...

ベトナム語

uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

help and support everybody equally...

ベトナム語

Đừng lựa chọn. hãy giúp đỡ mọi người như nhau...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was just trying to help, and...

ベトナム語

em chỉ cố giúp đỡ, và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"call for help and you'll live.

ベトナム語

"kêu cứu rồi bạn sẽ sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

look, elle needs help and so do i.

ベトナム語

nghe này, elle cần giúp và con cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll ask for his help and discretion.

ベトナム語

tôi sẽ nhờ anh ta giúp và tự mình làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know you were just there to help and i...

ベトナム語

anh biết em đến để giúp anh và ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- don't help and don't smooth.

ベトナム語

- Đừng giúp đỡ gì cả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

# i cry for help and pray you'll be #

ベトナム語

¶ i cry for help and pray you'll be ¶

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

" give us your help and give us your clarity."

ベトナム語

" hãy cho con sự giúp đỡ của người."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

look, just go get some help and take the mutagen with you.

ベトナム語

xem này, hãy đi gọi giúp đỡ và đem mutagen theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he went to the police for help... and he ended up dead.

ベトナム語

anh ấy đã nhờ cảnh sát giúp đỡ... và kết cục là anh ấy bị giết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you for all of your help, and i am being sarcastic.

ベトナム語

cám ơn vì đã giúp chúng tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he needs my help, and i'm gonna give it to him.

ベトナム語

nó cần sự giúp đỡ của tôi, và tôi cho nó cái đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just have one last thing to help and then i'll return tomorrow

ベトナム語

anh yên tâm, tôi còn chuyện này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and we really need your help, and we don't have a lot of time.

ベトナム語

và chúng tôi thật sự cần ngài giúp và chúng tôi không có nhiều thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get down on your knees and pray to god for help and then maybe everything will work out?

ベトナム語

quỳ xuống và cầu nguyện chúa giúp đỡ rồi hy vọng mọi chuyện êm xuôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,461,700 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK