プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
footwork!
di chuyển!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
footwork, come on.
di chuyển! cố lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sort out your footwork.
sắp xếp lại cách bước chân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nice footwork out there!
chạy tốt lắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll show you footwork.
cha sẽ cho con xem cách bước chân nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but how's your footwork?
nhưng né có khá không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i do a lotta footwork.
chân tớ phải di chuyển nhiều mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but your footwork's not bad.
nhưng bước chân của ông vẫn nhanh nhẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go to the inn and practice your footwork.
cha đã dạy biết bao nhiêu lần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i'll be doing the actual footwork.
nhưng tôi sẽ làm tất cả những gì có thể
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"we do routines and chorus scenes with footwork impeccable
♫ chúng tôi nhảy múa và hát đồng ca với những đôi chân hoàn hảo ♫
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you have to use all of your speed and good footwork to make those old legs move.
bạn phải sử dụng hết tốc độ và động tác chân của mình để di chuyển.
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
it includes punch-kick, elbow and knee attack, evading, defending, body movement and footwork.
gồm những đòn thế đấm-đá, chỏ-gối, tránh-né, che-đỡ-gạc, thân pháp và bộ pháp.
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質: