検索ワード: for account and risk of messrs (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

for account and risk of messrs

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

risk of messrs

ベトナム語

cho tài khoản và rủi ro của messrs

最終更新: 2018-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

annual fee for account

ベトナム語

thu phí thường niên từ tk

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and risk us?

ベトナム語

liều mạng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

risk of collision

ベトナム語

nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

disadvantages and risk of being as a participant:

ベトナム語

những rủi ro và bất lợi khi tham gia nghiên cứu:

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

and risk how he gets?

ベトナム語

và để ông ấy mạo hiểm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ginty has an account-- and that's good.

ベトナム語

và đó là điều tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lower risk of hip fracture

ベトナム語

giảm nguy cơ vỡ xương hông

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lower risk of endometrial cancer

ベトナム語

giảm nguy cơ ung thư màng dạ con

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

with the added risk of drowning.

ベトナム語

còn cả nguy cơ bị đắm nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we'll have to wipe out the retirement account and both pensions.

ベトナム語

chúng tôi cũng sẽ rút hết tiền lương hưu ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and risk letting kevin fall into the hands of this crowley again?

ベトナム語

và mạo hiểm để cho kevin... lại rơi vào tay crowley lần nữa sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

before the clothes and the expense account, and scrambling to make partner.

ベトナム語

trước quần áo, và tài khoản ngân hàng, và bon chen để tìm đối tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anticipating freight times and estimating the risk of late delivery in e-commerce

ベトナム語

dỰ ĐoÁn thỜi gian vẬn chuyỂn hÀng hÓa vÀ ƯỚc tÍnh rỦi ro giao hÀng trỄ trong thƯƠng mai ĐiỆn tỬ

最終更新: 2022-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the pride of victory without the risk of loss.

ベトナム語

Đức giáo chủ . danh dự của chiến thắng không mất mát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- at the risk of so many other lives?

ベトナム語

- với việc phải mạo hiểm rất nhiều mạng sống khác?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and risk turning one dangerous falling object into many?

ベトナム語

và có nguy cơ một vật thể nguy hiểm... rơi thành nhiều mảnh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

great! there would be no risk of any misunderstanding,

ベトナム語

tuyệt, vậy là chẳng có hiểu lầm gì cả rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have any idea of the risk of hypertension for men my age?

ベトナム語

con có biết ở tuổi ta rất dễ bị tăng huyết áp không hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and risk you being too embarrassed to keep saying such lovely things?

ベトナム語

sao em lại ngượng ngùng khi nói những lời ngọt ngào đó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,850,325 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK