プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fraternity
phường hội, tình anh em.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
some fraternity house.
hội hè đình đám gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
looks like a fraternity.
trong giống hội sinh viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"fraternity practices safe sex."
"hội sinh viên thực hành quan hệ an toàn."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
the top fraternity on campus.
nhóm huynh đệ đàn anh trong trường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is a fraternity house?
Đây là nhà tình anh em à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kelly: is that a fraternity?
Đó là hội sinh viên à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cooze: wait, a geek fraternity?
Đợi đã, một hội quái gỡ rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's the fraternity of performers.
Đó là tình cảm giữa các vũ công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"fraternity keeps couple awake"?
"hội sinh viên làm các cặp đôi mất ngủ"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
this fraternity douche bag named dean.
một thằng khốn nạn học cùng ngành tên là dean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no one leaves the fraternity, cross.
không ai được rời khỏi nhóm, cross ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm the president of a fraternity.
tôi là chủ tịch một hội sinh viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
after i was recruited into the fraternity,
sao đó tôi gia nhập vào nhóm tôi phát hiện ra rằng max petridge là một cái tên đã từng được lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm not a member of your fraternity.
tôi không phải trong hội của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(long live the unswerving pride and fraternity)
(long live the unswerving pride and fraternity)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"fraternity severely injures economics professor."
"hội sinh viên làm giáo sư kinh tế bị chấn thương nặng."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a member of this fraternity went rogue. cross.
hãy nhớ tình anh em này đã đổ vỡ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when cross left the fraternity, sloan hunted you down.
khi cross rời bỏ tình anh em ,sloan_bar_săn lùng để hạ sát cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a way for members of our fraternity to recognize one another.
cách để các thành viên trong hội có thể nhận ra nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: