検索ワード: frist aid kit (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

frist aid kit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

get the first aid kit!

ベトナム語

lấy hộp cứu thương đầu tiên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need the first-aid kit.

ベトナム語

em cần đồ cứu hộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you got a first aid kit?

ベトナム語

cô có bộ dụng cụ sơ cứu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first aid kit's in the bus.

ベトナム語

túi cứu thương ở trong xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get the first-aid kit, please.

ベトナム語

làm ơn lấy đồ sơ cứu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll get the first-aid kit.

ベトナム語

Để cô lấy băng cho cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where's the first-aid kit?

ベトナム語

- dụng cụ sơ cứu đâu ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ask captain to bring the first aid kit.

ベトナム語

bảo thuyền trưởng mang hộp cứu thương xuống đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get the first aid kit! on the shelf!

ベトナム語

lấy hộp cứu thương đầu tiên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you should really have a first-aid kit.

ベトナム語

tôi muốn đi xem có bị sao không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you got a first-aid kit in this beast?

ベトナム語

Ông có hộp cứu thương trong cái xe này chớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a first aid kit in the bathroom.

ベトナム語

phòng tắm có hộp thuốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think there are pill packets in the first aid kit.

ベトナム語

tôi có vài túi thuốc ở hộp cấp cứu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll get the first aid kit. thank you. uhh!

ベトナム語

để em đi lấy oxi già cám ơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't carry my cipher in my first-aid kit.

ベトナム語

tôi không mang bộ giải mã trong túi cứu thương đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but if i ask you for a first-aid kit, you're gonna...

ベトナム語

nhưng nếu tôi hỏi ông cái hộp cứu thương đâu, thì ông...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me get the first-aid kit, clean that out. it's gonna get infected.

ベトナム語

Để tôi lấy hộp cứu thương, và lau nó, không sẽ bị nhiễm trùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my god, you're bleeding. come on. i think there's a first-aid kit in the lab.

ベトナム語

nhanh lên, hình như có hộp cứu thương trong phòng thí nghiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know yet, but i just went through all the evidence from the house. i found these inside a first aid kit -- blood-test equipment.

ベトナム語

tôi chưa biết, nhưng tôi vừa xem qua tất cả bằng chứng từ căn nhà, tôi tìm thấy đám này trong một hộp cứu thương, dụng cụ xét nghiệm máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,724,040 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK