プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
and thou shalt bind them for a sign upon thine hand, and they shall be as frontlets between thine eyes.
khá buộc nó trên tay mình như một dấu, và nó sẽ ở giữa hai con mắt ngươi như ấn chí;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
therefore shall ye lay up these my words in your heart and in your soul, and bind them for a sign upon your hand, that they may be as frontlets between your eyes.
vậy, hãy cất để trong lòng và trong trí mình những lời ta nói cùng các ngươi, đeo nó như một dấu nơi tay, như một ấn chí giữa hai con mắt.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
and it shall be for a token upon thine hand, and for frontlets between thine eyes: for by strength of hand the lord brought us forth out of egypt.
Ấy sẽ làm một dấu hiệu nơi tay ngươi, và ấn chí nơi trán giữa cặp mắt ngươi, để nhắc cho nhớ rằng Ðức giê-hô-va đã dùng tay quyền năng rút chúng ta ra khỏi xứ Ê-díp-tô.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: