検索ワード: fulfill (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

fulfill

ベトナム語

hoàn thành, thực hiện.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

now fulfill mine.

ベトナム語

giờ thì hoàn thành điều khoản của ta đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fulfill our dreams

ベトナム語

cố gắng thực hiện ước mơ của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fulfill your destiny.

ベトナム語

hãy hoàn thành sứ mạng của người đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fulfill my dream?

ベトナム語

hoàn thành tâm nguyện?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to fulfill my destiny.

ベトナム語

và quyết định thực hiện ước nguyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will fulfill my responsibility

ベトナム語

con sẽ hoàn thành trách nhiệm của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can fulfill your desire!

ベトナム語

ta chiều ý ngươi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've got to fulfill it.

ベトナム語

tôi đã điền đầy đủ thông tin vào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have a destiny to fulfill

ベトナム語

ta phải hoàn thành số phận mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

god will fulfill a wish of his.

ベトナム語

thì trời sẽ chấp thuận lời nguyện ước của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i'm here to fulfill it.

ベトナム語

giờ tôi ở đây để hoàn thành nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i summon you to fulfill your oath.

ベトナム語

ta kêu gọi ngươi thực hiện lời thề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how will he fulfill the prophecy now?

ベトナム語

giờ anh ta hoàn thành lời tiên tri bằng cách nào đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wish to help you fulfill your dream

ベトナム語

ta sẽ giúp công chúa hoàn thành tâm nguyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now i can fulfill my duty as a son.

ベトナム語

và bây giờ thì tôi sẽ hoàn thành phận sự của một đứa con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fulfill your duties calmly and... respectfully.

ベトナム語

phải cứng rắn... like bamboo... i bend in the wind...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you couldn't fulfill your destiny.

ベトナム語

và anh sẽ ko thể hoàn thành sứ mệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will fulfill your dream of becoming queen

ベトナム語

ta sẽ thỏa mãn tâm nguyện của nàng làm hoàng hậu Đại ngụy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you ready to fulfill your destiny, kate?

ベトナム語

cô chuẩn bị hoàn thành định mệnh của mình chưa, kate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,658,514 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK