プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
funny
funny
最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
funny.
vui đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
funny!
hài hước đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- funny,
- nực cười,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- funny!
chờ nhé lris.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
funny guy.
anh chàng vui tính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how funny!
tức cười quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- so funny...
- hài thật...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now i see the funny side.
bây giờ tao nhận ra 1 điều thú vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
funny story.
câu chuyện hài hước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
funny haircut?
Đầu tóc rất buồn cười?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-funny question.
- câu hỏi hay đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- something funny?
- cái gì vui?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-you're funny.
- anh điên rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
— what's funny?
cái gì mắc cười?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nothing's funny.
không có gì vui cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: