プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gardening
làm vườn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
i like gardening
tôi thích làm vườn
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
-gardening, perhaps.
- làm vườn, chẳng hạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm not gardening.
tôi không làm vườn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you're gardening now?
- thế sao vẫn đào trong vườn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you do any gardening ?
bond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tropical horticulture and gardening.
tropical horticulture and gardening.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
seokhwawon gardening yoon suk-tae
vườn hoa seokhwawon yoon suk-tae
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're doing some gardening.
cô đang làm vườn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we trust you to use them for gardening.
chúng tôi tin tưởng các ông sẽ dùng chúng để làm vườn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and gardening, not quite i have in mind.
và làm vườn, tôi chưa hề nghĩ tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
last week, gardening. this week, writing. next, hawking.
tuần này thì làm vườn, tuần sau thì viết văn, tuần sau nữa thì hát rong
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let's let mr. dj get back to his.... his gardening.
hãy để mr.dj quay lại với.... công việc làm vườn của anh ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there was a pair of gardening shears left on the floor of the shed.
có mấy cái kéo làm vườn để hơi bất cẩn một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're not an old lady gardening or a baby on the beach. okay?
mày không phải là quý bà làm vườn già cả hay thằng bé trên bãi biển.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see the way the handle on those pruning shears matches her gardening clogs?
có thấy cách cái kéo tỉa cây khớp với đôi guốc làm vườn của cổ không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sports, a library, a recreation hall, and for gardening we will give you tools.
thể thao, thư viện, câu lạc bộ, và muốn làm vườn thì chúng tôi sẽ cung cấp dụng cụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i didn't think you were doing some late-night gardening behind the motel.
tôi không nghĩ anh đi làm vườn lúc khuya sau khách sạn như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you ever notice that you let go mexicans into your home... just because he's got gardening tools?
mày có để ý là mày vừa cho phép một thằng mexico vào trong nhà... chỉ bởi vì thằng đó mang theo dụng cụ làm vườn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's admirable, but this whole gardening thing can't be getting you any play with the ladies, man.
nhưng cái công việc làm vườn này thì cậu không thể vui vẻ với bất cứ em nào được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: