プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
speaking
Đang nói
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
speaking.
tôi đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- speaking.
- Đang nghe đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(mike speaking)
gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
public speaking
nói trước đám đông
最終更新: 2020-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
academically speaking.
tôi từ chối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello. speaking.
xin chào, tôi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- salvesen speaking.
- bác sĩ salvesen đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[ speaking french ]
(tiếng pháp)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- [ speaking greek ]
ba ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[ speaking cantonese ] [ speaking cantonese ]
chào đặc vụ kwan. anh khỏe không? không khỏe lắm đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: