検索ワード: ghèn mắt (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ghèn mắt

ベトナム語

ghèn mắt

最終更新: 2023-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mắt cá ngừ

ベトナム語

eye of tuna

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

3 – mắt kính mát bryan

ベトナム語

3 - bryan sunglasses

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và tác động xấu của môi trường

ベトナム語

mắt tôi không bị tăng độ cận thị

最終更新: 2024-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hãy nhìn vào ánh mắt của tôi , sẽ thấy được tôi yêu bạn thế nào

ベトナム語

tôi cũng có lỗi lầm ,bạn cũng có lỗi lầm ,chúng ta đều có lỗi ,vì vậy bây giờ tôi sẽ tha thứ cho bạn,bạn cũng tha thứ cho tôi nhé ,xin lỗi và cảm ơn bạn

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kem chống nhăn, làm giảm thâm vùng mắt hạnh nhân (30ml) cream made from almond used for preventing puckered skin and black area around eyes (30ml)

ベトナム語

kem chống nhăn, làm giảm thâm vùng mắt hạnh nhân (30ml)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,893,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK