プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kẾt quẢ kiỂm tra
checking result
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- kết quả của luận văn:
- thesis result:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
tóm tắt các kết quả của luận văn:
summarization of the result:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
iii - kết luận của ban thanh lý ccdc:
iii - conclusions of tool & supply liquidation group:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
income stament part 1
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hiện kết quả chi tiết theo đối tượng công nợ
show balance detailed by ar-ap object
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
những báo cáo về quản lý thông qua đa giai đoạn
fast team
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
yêu cầu là hoạt động đầu tư đang trong giai đoạn rủi ro.
investments must remain at risk.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
iv - giẢi thÍch, ĐÁnh giÁ mỘt sỐ tÌnh hÌnh vÀ kẾt quẢ ĐẦu tƯ xÂy dỰng
iv - explain, evaluation some situations and result investment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phụ lục kết quả sản xuất kinh doanh (03-1a/tndn, tt28)
appendix of income statement (03-1a/tndn, circular 28)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mặc dù vậy, hình thức đóng góp từ lĩnh vực này và giai đoạn tham gia đóng góp vẫn chưa được quy định.
mặc dù vậy, hình thức đóng góp từ lĩnh vực này và giai đoạn tham gia đóng góp vẫn chưa được quy định.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
có thể yêu cầu khoản nợ bổ sung để phục vụ giai đoạn hoàn thành dự án hoặc giai đoạn sau khi hoàn thành dự án.
additional debt may be required for completion of the project or post-completion operations.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
Đoán xem, nền tảng chiến lược sẽ giúp cải thiện năng suất nhà máy của bạn, cũng như kết quả sản xuất của tập đoàn alpla.
and guess what, this defined strategic foundation may support you at your plant in improving your performance and also the results of the alpla group.
最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:
số lượng việc làm mới theo ước tính mà dự án và các hoạt động kèm theo sẽ căn cứ vào kết quả nghiên cứu tác động kinh tế do nhà kinh tế học cung cấp.
the estimated number of jobs to be created by the project and its operation is the result of the findings of an economic impact study prepared by the economist.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
dựa trên việc xét duyệt đơn i-526, nhà Đầu tư sẽ được công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện và giai đoạn năm năm tiến hành thủ tịch nhập tịch.
upon approval of the new i-526 petition, the investor begins a new two year period of conditional lawful permanent resident status and five year period towards naturalization.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
tỉ lệ nhập cư sẽ tăng lên khoảng 2,6% cho giai đoạn đến năm 2015, và khoảng 3,8% vào cho giai đoạn 2015 đến 2020.
the immigration rate will increased by 2.6% until 2015 and 3.8% in the period of 2015 to 2020 respectively.
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
mặc dù vậy, đội bóng có biệt danh những chiếc búa cũng không thu được những kết quả tốt kể từ đầu năm đến giờ. họ phải thắng một trong loạt bảy trận cuối cùng để tái lập lại thành tích mà họ đã đạt được tại giao đoạn đầu của mùa giải.
however, the hammers have also seen results tail off since the turn of the year and they have picked up just one win their last seven league games to undo their good work at the beginning of the campaign.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.
mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照: