プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
give me your area
nếu như anh nhượng lại việc làm ăn của anh cho chúng tôi,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
give me your gun.
- Đưa súng cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
give me your arm!
Đưa tay cho tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- give me your cup.
- Đưa ly đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- give me your coat!
-Đưa áo của ông đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
give me your number
cho chi số điện thoại của bạn
最終更新: 2021-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me your address.
hãy cho tôi địa chỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me your hands!
mÃi bÊn nhau bẠn nhÉ!
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- give me your gloves.
-Đưa bao tay đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- give me your autograph!
cho em chụp ảnh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me yours.
hãy cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: