検索ワード: given (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

given

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

date given

ベトナム語

ngày tiêm chủng

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

given name:

ベトナム語

& xuất ra danh sách

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- given time.

ベトナム語

- sẽ mất thời gian đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

any given moment.

ベトナム語

vào bất kỳ thời điểm nào. mmm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

never given up!

ベトナム語

không bao giờ bỏ cuộc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's a given.

ベトナム語

Đó là một điều đương nhiên.

最終更新: 2023-07-20
使用頻度: 1
品質:

英語

peter (given name)

ベトナム語

peter

最終更新: 2014-12-02
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

at any given moment.

ベトナム語

khá nhanh thôi, tất cả mọi người biết em đang ở đâu, vào bất kỳ thời điểm nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what has he given me?

ベトナム語

Ông ta cho anh cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you were given gifts.

ベトナム語

món quà của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- so, we have given up.

ベトナム語

- vậy là chúng ta đã bị bỏ rơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- liberty isn't given!

ベトナム語

- tự do không được cho không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

especially given your condition...

ベトナム語

nhất là với tình trạng của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

airports given, all departures.

ベトナム語

các sân bay, mọi chuyến đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i was given insufficient data.

ベトナム語

ta đã được báo trước điều này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you have given them names?

ベトナム語

- anh đặt tên cho chúng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

empress, you have given birth.

ベトナム語

hoàng hậu, người cũng là người mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

because she hasn't given up.

ベトナム語

cô nghĩ cô ấy có thể sửa chữa chuyện này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bilbo. we'd given you up.

ベトナム語

bilbo, chúng tôi cứ nghĩ cậu đã bỏ cuộc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i've given him my consent.

ベトナム語

- lizzy, cha chấp nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,521,804 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK