検索ワード: global (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

global

ベトナム語

toàn cục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

英語

global:

ベトナム語

toàn cục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

- global...

ベトナム語

- lóng lên...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

use global

ベトナム語

dùng toàn cục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

英語

global settings

ベトナム語

thiết lập toàn cục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

英語

global extinction.

ベトナム語

diệt chủng toàn cầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

& global shortcuts

ベトナム語

giản đồ mới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- global engineering.

ベトナム語

công ty kỹ nghệ toàn cầu xin nghe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

use global setting

ベトナム語

dùng thiết lập toàn cục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

a global event.

ベトナム語

Ở vài nơi trên thế giới thì có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

stop global warming?

ベトナム語

ngăn chặn trái đất nóng lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

block global shortcuts

ベトナム語

cấm gõ tắt tổng thểname of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

confederated global investments.

ベトナム語

liên đoàn đầu tư toàn cầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

global download limit:

ベトナム語

tải về

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

it's global warming.

ベトナム語

Đó là nóng lên toàn cầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the global "%1" action

ベトナム語

hành động "% 1" toàn cục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

-lt"s lendl global.

ベトナム語

- là lendl global.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

kde global shortcuts daemon

ベトナム語

gõ tắt trên bàn phímname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

here comes global hawk 3.

ベトナム語

global hawk 3 tới rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the green global thing?

ベトナム語

cái vụ môi trường gì ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,673,825 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK