プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
beyond
beyond imagination
最終更新: 2024-12-23
使用頻度: 1
品質:
beyond.
tuy nhiên, mẹ của anh chắc phải vui mừng lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and beyond.
và hãy hướng đến...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go beyond my limits
vượt quá giới hạn của bản thân
最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
we can't go beyond.
chúng tôi không thể đi xa hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go beyond one's depth
châu chấu đá xe
最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
beyond ability
vượt quá khả năng
最終更新: 2023-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
beyond redemption.
vô phương cứu chữa.
最終更新: 2013-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
? beyond compare
♪ beyond compare ♫
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- get beyond that...
- tới đi nào...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* beyond the sea *
♪ bên kia biển khơi ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"bed, bath beyond."
'giường, bồn tắm và hơn thế nữa.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
be sure they go beyond that tree line.
chúng ta đã đưa họ tới xa quá rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beyond the trees!
bên kia khu rừng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- beyond all others.
- trên mọi sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* beyond a doubt *
♪ Đã rõ rành rành ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's beyond foul.
- còn hơn cả bệnh hoạn ấy chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beyond those peaks.
sau những đỉnh núi đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- beyond recovery means...
- hủy hoàn toàn tức là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beyond all worldly matters
tư tưởng của con là tại nhân gian
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: